Thứ Hai, 13 tháng 8, 2007

By the Book: A Haruki Murakami Reader (Time magazine 20/8)

Trong sự nghiệp kéo dài 30 năm, các tác phẩm truyện ngắn và tiểu thuyết của Murakami đã giành được sự yêu mến của độc giả từ Jakarta tới Jerusalem. Những tác phẩm cần phải đọc của ông gồm:
A Wild Sheep Chase, 1982 (tạm dịch: Một chuyến săn cừu hoang)
Một tay thám tử nghiệp dư trong chuyến săn lùng giống cừu đặc biệt bắt gặp một phụ nữ với đôi tai kỳ lạ và Người Cừu. Là một phần trong bộ ba tiểu thuyết, Sleep Chase hiện đã được dịch sang 17 ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
Hard boiled Wonderland and End of the World, 1985 (tạm dịch: Xứ sở kỳ diệu lạnh lùng và nơi tận cùng thế giới)
Một câu chuyện khoa học-viễn tưởng về thành phố Tokyo trong tương lai giữa một cuộc chiến tranh công nghệ. Trong các chương truyện liên tiếp, nhân vật chính vô danh, người sống sót duy nhất sau một cuộc thử nghiệm cấy chip giải mã người, chiến đấu để hợp nhất nhận thức và cái bóng của mình. Cuốn tiểu thuyết đã giành được giải thưởng Junichiro Tanizaki, giải Pulitzer của Nhật Bản.
Norwegian Wood, 1987 (tạm dịch: Gỗ Na Uy)
Một thành công lớn với hàng triệu bản được bán trên toàn cầu, cuốn sách đặc biệt nổi tiếng tại châu Á. Hai triệu bản đã được bán tại Nhật Bản và một triệu bản ở Trung Quốc; cuốn sách 16 năm liên tục nằm trong danh sách best-seller tại các nhà sách hàng đầu ở Hàn Quốc. Không có nhiều nhà văn đạt được thành công lớn như thế tại châu Á.
The Elephant Vanishes, 2001 (tạm dịch: Chú voi biến mất)
Tuyển tập truyện ngắn này, với nhiều truyện thể hiện sự lập dị trong các tiểu thuyết của Murakami nhưng chỉ có độ dài dưới 20 trang, được viết trong thời gian hơn 6 năm. Trong số đó, nhiều truyện ngắn đã được đăng lần đầu tiên trên các tạp chí như The New Yorker và Playboy. Tiêu đề tuyển tập được lấy cảm hứng từ một vở kịch từng lưu diễn tại New York và London.
Wind-up Bird Chronicle, 1994 (Biên niên ký chim vặn dây cót)
Giới phê bình đánh giá cuốn sách dày 600 trang này, được viết trong thời gian hơn 4 năm khi Murakami sống tại Mỹ, là tiểu thuyết hay nhất của ông. Tác phẩm làm nổi bật hình tượng một tay nghe nhạc jazz cô đơn của Murakami, song hoà trộn với lối kể chuyện khiếp hãi của một người lính tham dự trận chiến Mãn Châu trong Thế chiến thứ hai - sự dấn thân thực sự đầu tiên của tác giả vào phía tối tăm trong lịch sử Nhật Bản.
Underground, 1997 (tạm dịch: Thế giới ngầm)
Trận động đất năm 1995 ở Kobe và vụ tấn công bằng khí độc sarin vào hệ thống tàu điện ngầm tại Tokyo của giáo phái Aum Shinrikyo đã chuyến hướng những nghĩ suy của Murakami về việc trở lại Nhật Bản sau gần 7 năm sống ở nước ngoài. Cuốn tiểu thuyết hiện thực này dựa trên những cuộc phỏng vấn với các cựu thành viên giáo phái trên cũng như những người còn sống sau vụ tấn công bằng khí độc.
South of the Border, West of the Sun, 1992 (Phía Nam biên giới, phía Tây Mặt Trời)
Giống như Bergman và Oe, Murakami không bao giờ mệt mỏi với hình tượng nguyên mẫu của mình – trong tác phẩm này là một người đàn ông cô độc ở độ tuổi trung niên và thất tình. Trong cuốn chuyện mất đi sự ngây thơ này, chủ một jazz-club gặp lại người tình thủa thanh mai trúc mã lạ lùng khi đang kề cận tuổi 40.
Kafka on the Shore, 2002 (Kafka bên bờ biển)
Một trong những tiểu thuyết phức tạp nhất của Murakami, Kafka hoà trộn giữa thần thoại phương Tây, pháp thuật Nhật Bản cũng như những quan tâm về tôn giáo - hiếm khi được đề cập tới trong các tác phẩm thời kỳ đầu.
After Dark, 2004 (tạm dịch: Sau bóng tối)
Trong cuốn tiểu thuyết ngắn này, tác phẩm mới nhất của Murakami, tác giả đã bỏ qua hình thức nhân vật kể chuyện lãnh đạm ở ngôi thứ nhất hay sử dụng trong thời kỳ đầu sáng tác để rộng mở tầm nhìn về một đêm cô đơn tại khu vực quận Shinjuku luôn sáng đèn ở Tokyo.

Không có nhận xét nào: